[Sự kiện] Tường thuật giải đấu: CÔNG THẦN ĐẠI CHIẾN LẦN II

Thảo luận trong 'Mõ làng' bắt đầu bởi Mod01, 28/7/14.

  1. Ấm Áp Mùa Đông 2024: Chung tay vì Cộng đồng!

    Từ ngày 01/11/2024 đến 31/03/2025. Mục tiêu: 0

    Đã có 0 người ủng hộ. Số tiền nhận được là 0

    0
    Bỏ qua thông báo này (sẽ không bao giờ được hiển thị nữa, dù bạn đăng xuất/ đăng nhập lại)
  2. Bỏ qua thông báo này (sẽ không bao giờ được hiển thị nữa, dù bạn đăng xuất/ đăng nhập lại)
Bỏ qua thông báo này (sẽ không bao giờ được hiển thị nữa, dù bạn đăng xuất/ đăng nhập lại)
Danh sách Ủng Hộ AAMD 2024:
Tổng số tiền:
  1. Cọp Cái

    Cọp Cái Thư Ký TBTCSK

    V10BĐ: NTV 3, HPRH 33, CCC 8, LTKN 9
    ChanPro2014.8.12.20.57.30.
     
  2. VT9 BĐ:TUNG 20. MEB :0 .ÔGL 5 ;THSP 14

    ChanPro2014.8.12.20.57.30.
     
  3. VT10 BĐ:TUNG 20. MEB :0 .ÔGL 5 ;THP 17

    ChanPro2014.8.12.21.0.51.
     
  4. Cọp Cái

    Cọp Cái Thư Ký TBTCSK

    V11BĐ: NTV 3, HPRH 37, CCC 8, LTKN 9
    ChanPro2014.8.12.20.59.49.
     
  5. VT11 BĐ:TUNG 32. MEB :0 .ÔGL 5 ;THP 17

    ChanPro2014.8.12.21.3.22.
     
  6. Cọp Cái

    Cọp Cái Thư Ký TBTCSK

    V12BĐ: NTV 3, HPRH 37, CCC 21, LTKN 9
    ChanPro2014.8.12.21.3.2.
     
  7. VT12 BĐ:TUNG 35. MEB :0 .ÔGL 5 ;THP 17

    ChanPro2014.8.12.21.5.36.
     
  8. Cọp Cái

    Cọp Cái Thư Ký TBTCSK

    V13BĐ: NTV 3, HPRH 37, CCC 21, LTKN 11
    ChanPro2014.8.12.21.5.29.
     
  9. Cọp Cái

    Cọp Cái Thư Ký TBTCSK

    V14BĐ: NTV 3, HPRH 37, CCC 23, LTKN 11
    ChanPro2014.8.12.21.9.48.
     
  10. VT13 BĐ:TUNG 35. MEB :0 .ÔGL 5 ;THP 28


    ChanPro2014.8.12.21.10.13.
     
  11. Cọp Cái

    Cọp Cái Thư Ký TBTCSK

    V15BĐ: NTV 3, HPRH 39, CCC 23, LTKN 11
    ChanPro2014.8.12.21.12.42.
     
  12. VT14 BĐ:TUNG 35. MEB :0 .ÔGL 5 ;THP 32

    ChanPro2014.8.12.21.13.28.
     
  13. Cọp Cái

    Cọp Cái Thư Ký TBTCSK

    V16BĐ: NTV 14, HPRH 39, CCC 23, LTKN 11
    ChanPro2014.8.12.21.15.45.
     
  14. VT15 BĐ:TUNG 35. MEB :0 .ÔGL 27 ;THP 32

    ChanPro2014.8.12.21.16.25.
     
  15. Cọp Cái

    Cọp Cái Thư Ký TBTCSK

    V17BĐ: NTV 14, HPRH 42, CCC 23, LTKN 11
    ChanPro2014.8.12.21.18.53.
     
  16. VT16 BĐ:TUG 35. MEB :0 .ÔGL 27 ;THP 34

    ChanPro2014.8.12.21.18.54.
     
  17. VT17 BĐ:TUG 39. MEB :0 .ÔGL 27 ;THP 34


    ChanPro2014.8.12.21.21.29.
     
  18. VT18 BĐ:TUG 39. MEB :0 .ÔGL 30 ;THP 34


    ChanPro2014.8.12.21.24.46.
     
  19. Cọp Cái

    Cọp Cái Thư Ký TBTCSK

    V18BĐ: NTV 14, HPRH 42, CCC 23, LTKN 26
    ChanPro2014.8.12.21.25.13.
     
  20. VT19 BĐ:TUG 42. MEB :0 .ÔGL 30 ;THP 34


    ChanPro2014.8.12.21.28.1.